Kết quả trận Walsall vs Chesterfield, 02h00 ngày 17/05

Vòng
02:00 ngày 17/05/2025
Walsall
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Chesterfield
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
2.00
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng 2 Anh

Diễn biến - Kết quả Walsall vs Chesterfield

Walsall Walsall
Phút
Chesterfield Chesterfield
𒈔 Nathan💖 Asiimwe match yellow.png
36'
51'
match yellow.png  🔴 Jenson Metcalfe
ဣ   Taylor Allen ﷽ match yellow.png
60'
Brandon Comley
Ra sân: Alfie Chang
match change
62'
Levi Amantchi
Ra sân: Jamille Matt
match change
62'
65'
match yellow.png John Flec🍸k 
67'
match change Jack Sparkes
Ra sân: Lewis Gordon
67'
match change William Grigg
Ra sân: Jenson Metcalfe
Albert Adomah
Ra sân: Jamie Jellis
match change
75'
75'
match change Ryan Colclough
Ra sân: Liam Mandeville
Charlie Lakin
Ra sân: George Hall
match change
75'
76'
match change Dylan Duffy
Ra sân: Oliver Banks
76'
match yellow.png 🍨 🍬 Armando Dobra
Charlie Lakin 1 - 0
Kiến tạo: Albert Adomah
match goal
81'
82'
match change Michael Jacobs
Ra sân: Tom Naylor
Donervorn Daniels
Ra sân: Nathan Asiimwe
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Armando Dobra
Kiến tạo: William Grigg
Levi Amantchi 2 - 1
Kiến tạo: Albert Adomah
match goal
90'
Levi Am🌊antchi  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦿ Hỏng phạt đền ꦐ match phan luoi Phản lưới nhà 𒉰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Walsall VS Chesterfield

Walsall Walsall
Chesterfield Chesterfield
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
181
 
Số đường chuyền
 
585
60%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
50
 
Đánh đầu
 
44
30
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
40
74
 
Pha tấn công
 
123
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
11
Levi Amantchi
5
Donervorn Daniels
14
Brandon Comley
8
Charlie Lakin
10
Josh Gordon
12
Sam Hornby
Walsall Walsall 3-4-2-1
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
25
Stirk
15
Chang
19
Asiimwe
20
Hall
22
Jellis
9
Matt
23
Boot
7
Mandevil...
21
Palmer
25
McFadzea...
19
Gordon
26
Metcalfe
13
Fleck
28
Banks
4
Naylor
17
Dobra
27
Pepple

Substitutes

18
Dylan Duffy
24
Jack Sparkes
10
Michael Jacobs
11
Ryan Colclough
9
William Grigg
5
Jamie Grimes
1
Max Thompson
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
Levi Amantchi 11
Donervorn Daniels 5
Brandon Comley 14
Charlie Lakin 8
Josh Gordon 10
Sam Hornby 12
Walsall Chesterfield
18 Dylan Duffy
24 Jack Sparkes
10 Michael Jacobs
11 Ryan Colclough
9 William Grigg
5 Jamie Grimes
1 Max Thompson

Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Chesterfield

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
3.67 Sút trúng cầu môn 5
32.67% Kiểm soát bóng 71.33%
13.67 Phạm lỗi 6.67
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 7
3.9 Sút trúng cầu môn 5
43.5% Kiểm soát bóng 68.4%
12.4 Phạm lỗi 7.7
1.8 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (59trận)
Chủ Khách
Chesterfi𒁏eld (56trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
5
HT-H/FT-T
10
1
4
8
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
6
8
6
2
HT-B/FT-H
2
1
4
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
4
HT-B/FT-B
5
3
4
6

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 0 0 2 5 3 60% 2 0 17 7.99
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 3 37.5% 0 4 15 6.11
5 Donervorn Daniels Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Brandon Comley Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.69
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 1 1 2 6 3 50% 0 1 7 7.14
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 1 12 9 75% 2 1 27 6.68
21 Taylor Allen Trung vệ 1 0 0 16 9 56.25% 4 2 34 6.24
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 1 5 33 6.69
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 3 2 0 8 6 75% 0 1 12 6.9
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 23 6.56
20 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 1 8 4 50% 0 1 17 6.54
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 5 38 7.59
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 0 0 0 17 13 76.47% 2 2 35 6.6
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 5 39 7.24
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 1 28 6.88
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 3 2 0 20 11 55% 5 1 36 6.97

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 1 63 53 84.13% 3 1 70 5.99
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 4 80% 0 1 9 6.49
4 Tom Naylor Trung vệ 0 0 1 18 12 66.67% 0 3 23 6.18
10 Michael Jacobs Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.89
21 Ashley Palmer Trung vệ 0 0 0 86 76 88.37% 0 2 100 6.27
25 Kyle McFadzean Trung vệ 1 1 0 130 119 91.54% 0 3 148 6.97
11 Ryan Colclough Cánh trái 2 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 30 85.71% 4 0 48 6.13
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 49 6.96
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 58 85.29% 4 0 91 7.35
24 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 1 0 2 12 9 75% 8 0 29 6.4
17 Armando Dobra Tiền vệ công 3 2 1 37 30 81.08% 1 0 56 7.48
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 3 2 0 4 4 100% 1 4 29 6.69
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 25 86.21% 2 2 44 6.54
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 2 0 0 4 4 100% 3 0 12 5.94
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 40 88.89% 1 0 51 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet