Kết quả trận Walsall vs Chesterfield, 02h00 ngày 17/05


0.88
0.98
0.85
1.00
2.00
3.60
3.40
0.66
1.21
0.36
1.90
Hạng 2 Anh
Diễn biến - Kết quả Walsall vs Chesterfield





Ra sân: Alfie Chang

Ra sân: Jamille Matt



Ra sân: Lewis Gordon

Ra sân: Jenson Metcalfe
Ra sân: Jamie Jellis


Ra sân: Liam Mandeville
Ra sân: George Hall


Ra sân: Oliver Banks

Kiến tạo: Albert Adomah


Ra sân: Tom Naylor
Ra sân: Nathan Asiimwe


Kiến tạo: William Grigg
Kiến tạo: Albert Adomah


Bàn thắng
Phạt đền
ꦿ Hỏng phạt đền
ꦐ
Phản lưới nhà
𒉰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Walsall VS Chesterfield


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Walsall vs Chesterfield
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Albert Adomah | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 17 | 7.99 | |
9 | Jamille Matt | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 15 | 6.11 | |
5 | Donervorn Daniels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Brandon Comley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.69 | |
8 | Charlie Lakin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 7.14 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 27 | 6.68 | |
21 | Taylor Allen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 2 | 34 | 6.24 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 5 | 33 | 6.69 | |
11 | Levi Amantchi | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
15 | Alfie Chang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 6.56 | |
20 | George Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.54 | |
26 | David Okagbue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 5 | 38 | 7.59 | |
19 | Nathan Asiimwe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 35 | 6.6 | |
24 | Harry Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 5 | 39 | 7.24 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 28 | 6.88 | |
22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 20 | 11 | 55% | 5 | 1 | 36 | 6.97 |
Chesterfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | John Fleck | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 3 | 1 | 70 | 5.99 | |
9 | William Grigg | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.49 | |
4 | Tom Naylor | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 23 | 6.18 | |
10 | Michael Jacobs | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.89 | |
21 | Ashley Palmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 76 | 88.37% | 0 | 2 | 100 | 6.27 | |
25 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 130 | 119 | 91.54% | 0 | 3 | 148 | 6.97 | |
11 | Ryan Colclough | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
28 | Oliver Banks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 48 | 6.13 | |
23 | Ryan Boot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 6.96 | |
7 | Liam Mandeville | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 4 | 0 | 91 | 7.35 | |
24 | Jack Sparkes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 8 | 0 | 29 | 6.4 | |
17 | Armando Dobra | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 56 | 7.48 | |
27 | Aribim Pepple | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 4 | 29 | 6.69 | |
19 | Lewis Gordon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 2 | 44 | 6.54 | |
18 | Dylan Duffy | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 12 | 5.94 | |
26 | Jenson Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 51 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ