Kết quả trận Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders, 08h00 ngày 09/06


0.90
0.90
0.88
0.93
2.15
3.10
3.10
0.67
1.29
0.36
2.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders


Kiến tạo: J.C. Ngando




Ra sân: Pedro De La Vega

Ra sân: Jesus Ferreira

Ra sân: Ryan Kent

Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Bjorn Inge Utvik

Kiến tạo: Ralph Priso-Mbongue

Ra sân: Jeevan Badwal


Ra sân: Jackson Ragen

Bàn thắng
Phạt đền
🍌 Hỏng phạt đền
🧸 ღ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vancouver Whitecaps VS Seattle Sounders


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Vancouver Whitecaps vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Damir Kreilach | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.65 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 37 | 6.75 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.78 | |
14 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 26 | 7.67 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 45 | 7.45 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 1 | 61 | 7.17 | |
33 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 1 | 95 | 7.57 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 0 | 61 | 7.46 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 59 | 7.39 | |
12 | Belal Halbouni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
26 | J.C. Ngando | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 39 | 6.85 | |
18 | Edier Ocampo | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 4 | 1 | 55 | 7.24 | |
59 | Jeevan Badwal | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 7.67 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 30 | 5.72 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 5.6 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 4 | 0 | 47 | 6.35 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 68 | 66 | 97.06% | 1 | 0 | 86 | 6.18 | |
77 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 45 | 6.52 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 3 | 58 | 5.88 | |
9 | Jesus Ferreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
14 | Paul Rothrock | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.04 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 0 | 63 | 5.88 | |
19 | Danny Musovski | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.81 | |
10 | Pedro De La Vega | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 39 | 6.03 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 3 | 78 | 5.45 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 1 | 67 | 6.34 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 0 | 89 | 6.03 | |
33 | Cody Baker | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
85 | Kalani Kossa Rienzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ