Kết quả trận Valencia vs Valladolid, 00h30 ngày 09/03


1.11
0.80
1.04
0.82
1.55
3.75
7.00
1.16
0.76
0.40
1.75
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Valencia vs Valladolid





Ra sân: David Torres


Ra sân: Florian Grillitsch
Kiến tạo: Enzo Barrenechea


Ra sân: Marcos de Sousa

Ra sân: Javier Guerra


Ra sân: Juanmi Latasa
Ra sân: Diego Lopez Noguerol


Ra sân: Adam Aznou

Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida

Ra sân: Luis Rioja



Ra sân: Enzo Barrenechea

Bàn thắng
Phạt đền
🍌
Hỏng phạt đền
ඣ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valencia VS Valladolid



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Valencia vs Valladolid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 3 | 0 | 88 | 6.57 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 0 | 56 | 7.26 | |
7 | Sergi Canos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
12 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 6.75 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.5 | |
4 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 0 | 59 | 6.27 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 50 | 7.53 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.86 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 5.95 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 1 | 0 | 90 | 6.98 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 7 | 67 | 7.37 | |
5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 2 | 91 | 7.53 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 55 | 6.5 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 13 | 6.26 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.17 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 5 | 0 | 12 | 6.34 | |
8 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 32 | 6.29 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 1 | 30 | 6.55 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.15 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.54 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 2 | 52 | 6.67 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 44 | 6.13 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
6 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 44 | 6.57 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 24 | 14 | 58.33% | 5 | 0 | 39 | 6.75 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 37 | 6.02 | |
3 | David Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 5.95 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 21 | 7.32 | |
4 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.54 | |
28 | Ivan San Jose Cantalejo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.06 | |
39 | Adam Aznou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ