Vòng 6
20:45 ngày 24/04/2024
Universitaea Cluj
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
CSM Politehnica Iasi
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2
0.74
U 2
0.94
1
1.87
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
Phút
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
༺ Thalisson Kelven da Silva match yellow.png
48'
Daniel Popa 1 - 0
Kiến tạo: Robert Silaghi
match goal
55'
ꦅ Daniel Popa Goal Disallowed match var
63'
70'
match yellow.png 🐬 Todor Todoroski
🅷 Alin Chintes match yellow.png
75'
90'
match yellow.png ๊ Shayon Harrison
𝔍 Dorinel Oancea match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền match phan luoiℱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitaea Cluj Universitaea Cluj
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
10
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
385
 
Số đường chuyền
 
379
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
5
109
 
Pha tấn công
 
63
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 39.67%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.1
59.4% Kiểm soát bóng 42.8%
11 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒆙 Universitaea Cluj (29trận)
Chủ Khách
🐽 CSM Politehnica Iasi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
7
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
4
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
2
5
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
2
3
2
2
2J Bet