Kết quả trận Tây Ban Nha vs Pháp, 02h00 ngày 06/06

Vòng Semifinals
02:00 ngày 06/06/2025
Tây Ban Nha
Đã kết thúc 5 - 4 Xem Live (2 - 0)
Pháp
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75
1
2.40
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
0.97
U 1
0.89

UEFA Nations League

Diễn biến - Kết quả Tây Ban Nha vs Pháp

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Phút
Pháp Pháp
Nico Williams 1 - 0
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
match goal
22'
Mikel Merino Zazon 2 - 0
Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
match goal
25'
🔴  Lamine Ya✤mal  match yellow.png
33'
💜 Dean Huijsen Goal Disallowed match var
44'
51'
match yellow.png Adrien Rabiot 🎃
Lamine Yamal 3 - 0 match pen
54'
Pedro Golzalez Lopez 4 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
55'
59'
match pen 4 - 1 Kylian Mbappe Lottin
63'
match change Malo Gusto
Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa
63'
match change Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Michael Olise
Dani Olmo
Ra sân: Nico Williams
match change
64'
Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
64'
64'
match change Bradley Barcola
Ra sân: Desire Doue
Lamine Yamal 5 - 1
Kiến tạo: Pedro Porro
match goal
67'
72'
match change Lucas Hernandez
Ra sân: Clement Lenglet
76'
match change Randal Kolo Muani
Ra sân: Ousmane Dembele
Samu Omorodion
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
77'
Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Robin Le Normand
match change
77'
79'
match goal 5 - 2 Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
82'
match yellow.png  Theo 🐻Hernandez
84'
match phan luoi 5 - 3 Daniel Vivian Moreno(OW) ♌ 
 Pablo ꦰMartin Paez Gaviria  𒁏 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Manu Kone
90'
match yellow.png 𓂃 🎃 Randal Kolo Muani
90'
match goal 5 - 4 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ไ Hỏng phạt đền ♐ match phan luoi  Ph🍒ản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Tây Ban Nha VS Pháp

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Pháp Pháp
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
24
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
17
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
393
 
Số đường chuyền
 
502
82%
 
Chuyền chính xác
 
90%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
16
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
24
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
14
39
 
Pha tấn công
 
64
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Dani Olmo
8
Fabian Ruiz Pena
5
Daniel Vivian Moreno
9
Pablo Martin Paez Gaviria
26
Samu Omorodion
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
7
Alvaro Morata
17
Alex Grimaldo
13
Alex Remiro
1
David Raya
16
Alejandro Baena Rodriguez
14
Oscar Mingueza
15
Yeremi Pino
25
Fermin Lopez
4
Pau Cubarsi
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
4-2-3-1 Pháp Pháp
23
Simon
24
Cucurell...
12
Huijsen
3
Normand
2
Porro
6
Zazon
18
Ibanez
20
Lopez
11
Williams
21
Oyarzaba...
19
Yamal
16
Maignan
19
Kyatengw...
15
Konate
5
Lenglet
22
Hernande...
13
Kone
14
Rabiot
7
Dembele
11
Olise
24
Doue
10
Lottin

Substitutes

21
Lucas Hernandez
12
Randal Kolo Muani
25
Mathis Ryan Cherki
17
Malo Gusto
20
Bradley Barcola
3
Lucas Digne
1
Brice Samba
2
Benjamin Pavard
9
Marcus Thuram
6
Matteo Guendouzi
8
Aurelien Tchouameni
23
Lucas Chevalier
4
Loic Bade
18
Warren Zaire-Emery
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Dani Olmo 10
Fabian Ruiz Pena 8
Daniel Vivian Moreno 5
Pablo Martin Paez Gaviria 9
Samu Omorodion 26
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco 22
Alvaro Morata 7
Alex Grimaldo 17
Alex Remiro 13
David Raya 1
Alejandro Baena Rodriguez 16
Oscar Mingueza 14
Yeremi Pino 15
Fermin Lopez 25
Pau Cubarsi 4
Tây Ban Nha Pháp
21 Lucas Hernandez
12 Randal Kolo Muani
25 Mathis Ryan Cherki
17 Malo Gusto
20 Bradley Barcola
3 Lucas Digne
1 Brice Samba
2 Benjamin Pavard
9 Marcus Thuram
6 Matteo Guendouzi
8 Aurelien Tchouameni
23 Lucas Chevalier
4 Loic Bade
18 Warren Zaire-Emery

Dữ liệu đội bóng:Tây Ban Nha vs Pháp

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 8.67
53% Kiểm soát bóng 54.33%
16.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
7.2 Sút trúng cầu môn 6.5
56.6% Kiểm soát bóng 56.5%
12.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tây Ban Nha (10trận)
Chủ Khách
Pháp (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3

Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 3 1 1 31 26 83.87% 0 3 56 8.12
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 44 7.01
10 Dani Olmo Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 10 5.75
21 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 1 0 4 15 11 73.33% 0 0 21 8.47
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 5.86
3 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 6.41
24 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 57 6.29
2 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 3 38 27 71.05% 2 0 64 6.97
18 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 44 6.27
5 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.23
20 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 1 1 29 23 79.31% 3 0 38 6.95
11 Nico Williams Cánh trái 5 3 1 13 10 76.92% 0 0 23 8.27
9 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
19 Lamine Yamal Cánh phải 5 2 3 29 24 82.76% 1 0 51 9.94
26 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 1 6 5.76
12 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 0 77 6.5

Pháp Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 2 0 0 49 44 89.8% 0 2 60 5.84
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 39 5.55
21 Lucas Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 18 6.38
5 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 47 46 97.87% 0 1 56 5.6
7 Ousmane Dembele Cánh phải 4 2 4 32 28 87.5% 2 0 50 7.37
22 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 3 0 1 43 39 90.7% 1 0 57 6.43
10 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 5 3 2 43 39 90.7% 1 0 59 8.52
15 Ibrahima Konate Trung vệ 1 0 0 51 48 94.12% 0 3 66 6.1
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 0 8 6.97
11 Michael Olise Cánh phải 1 0 4 31 29 93.55% 2 0 41 6.09
13 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 1 47 45 95.74% 0 1 65 7.15
25 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 1 3 18 18 100% 3 0 26 8.42
19 Pierre Kalulu Kyatengwa Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 1 1 46 5.78
17 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 3 0 33 6.68
20 Bradley Barcola Cánh trái 2 0 1 12 10 83.33% 1 0 17 6.17
24 Desire Doue Cánh phải 3 2 2 27 21 77.78% 1 0 51 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet