Vòng Round 2
02:00 ngày 27/07/2022
Shamrock Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Ludogorets Razgrad 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Aaron Greene 1 - 0 match goal
21'
24'
match yellow.png 🅠 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show ♐
39'
match yellow.png Bernard Tekpetey 𓆉 
50'
match yellow.png ♈ ꦚ Alex Santana  
51'
match yellow.pngmatch red  Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 🌌
55'
match yellow.png Rick Jhonatan Lima Morais 💛
 🅰 Ronan Finn match yellow.png
64'
💞 RICHIE TOWELL match yellow.png
66'
 Neil Farrug𒆙ia 🃏 match yellow.png
82'
🤡  Aaron Greene 𝕴 match yellow.png
85'
Aidomo Emakhu 2 - 0
Kiến tạo: Neil Farrugia
match goal
88'
90'
match goal 2 - 1 Cauly Oliveira Souza
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ღ  Hỏng phạt đền 👍 match phan luoi Phản lưới nhà 🐷 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷽  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
80
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 11
3.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 9
58.67% Kiểm soát bóng 66.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
3.2 Phạt góc 7.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 6.1
42.2% Kiểm soát bóng 59.4%
7.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🧜 Shamrock Rovers (16trận) ൲
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (44trận) ꦚ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
2
1
3
7
2J Bet