Kết quả trận Serbia vs Andorra, 01h45 ngày 11/06


0.85
0.99
0.97
0.85
1.04
17.00
51.00
0.84
0.98
0.91
0.89
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Serbia vs Andorra


Kiến tạo: Dusan Vlahovic

Kiến tạo: Andrija Zivkovic




Ra sân: Aleksa Terzic

Ra sân: Aleksandar Katai

Ra sân: Nemanja Gudelj


Ra sân: Eric Vales Ramos

Ra sân: Aron Rodrigo Tapia

Ra sân: Guillaume Lopez

Ra sân: Nemanja Stojic


Ra sân: Joan Cervos
Ra sân: Aleksandar Mitrovic



Ra sân: Marc Vales
Bàn thắng
Phạt đền
🦹 🅠 Hỏng phạt đền
Phảnꦍ lưới nhà
🐽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Serbia VS Andorra



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Serbia vs Andorra
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 36 | 9.33 | |
14 | Andrija Zivkovic | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 49 | 43 | 87.76% | 8 | 1 | 74 | 8.15 | |
23 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 3 | 42 | 7.48 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 93 | 95.88% | 0 | 1 | 100 | 6.93 | |
19 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 25 | 6.19 | |
17 | Aleksandar Katai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 1 | 51 | 7.06 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 54 | 6.78 | |
10 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 0 | 74 | 6.94 | |
3 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 114 | 104 | 91.23% | 2 | 0 | 131 | 8.13 | |
7 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 45 | 95.74% | 7 | 1 | 60 | 7.23 | |
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.52 | |
8 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.31 | |
20 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.02 | |
13 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 73 | 6.81 | |
22 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
18 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.06 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Marc Vales | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 31 | 5.91 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 5.79 | |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 1 | 40 | 5.88 | |
7 | Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 5.96 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 16 | 5.98 | |
8 | Eric Vales Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 20 | 5.93 | |
9 | Cucu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 2 | 48 | 6.21 | |
16 | Eric Izquierdo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
6 | Christian Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 39 | 6.06 | |
10 | Guillaume Lopez | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 20 | 5.99 | ||
2 | Adri Gomes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
23 | Biel Borra Font | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 40 | 6.14 | |
20 | Joao da Silva Teixeira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 40 | 5.64 | |
14 | Aron Rodrigo Tapia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 5.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ