Kết quả trận Romania vs Đảo Síp, 01h45 ngày 11/06


0.86
0.96
1.00
0.80
1.28
5.50
11.00
0.79
1.05
0.35
2.00
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Romania vs Đảo Síp





Kiến tạo: Dennis Man

Kiến tạo: Denis Dragus


Ra sân: Ioannis Kosti

Ra sân: Loizos Loizou

Ra sân: Andronikos Kakoullis
Ra sân: Vlad Chiriches

Ra sân: Valentin Mihaila


Ra sân: Anderson Correia

Ra sân: Andrei Burca

Ra sân: Florin Lucian Tanase


Ra sân: Charis Kyriakou
Ra sân: Dennis Man

Bàn thắng
Phạt đền
ﷺ
Hỏng phạt đền
⛄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Romania VS Đảo Síp



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Romania vs Đảo Síp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
21 | Vlad Chiriches | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | ||
22 | Alexandru Mitrita | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 43 | 6.32 | |
19 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 48 | 7.59 | |
23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 1 | 72 | 7.34 | |
10 | Dennis Man | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 43 | 32 | 74.42% | 3 | 1 | 62 | 8.39 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 2 | 79 | 7.3 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
4 | Virgil Eugen Ghița | Defender | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
3 | Mihai Popescu | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 74 | 63 | 85.14% | 1 | 2 | 85 | 7.54 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 26 | 6.73 | |
9 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 50 | 7.68 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 50 | 98.04% | 5 | 0 | 82 | 6.63 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 57 | 6.91 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
11 | David Raul Miculescu | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 8 | 6.38 |
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joel Mall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
9 | Ilia Marios | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 14 | 5.96 | |
18 | Kostakis Artymatas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 17 | 6.21 | |
8 | Charis Kyriakou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 2 | 35 | 6.37 | |
7 | Anderson Correia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 28 | 6.21 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 2 | 1 | 83 | 7.06 | |
19 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 56 | 6.16 | |
14 | Giorgos Malekkidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 2 | 65 | 6.98 | |
23 | Ioannis Kosti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 21 | 5.97 | |
15 | Christos Sielis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 57 | 6.89 | |
21 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 23 | 6.39 | |
11 | Andronikos Kakoullis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 8 | 5.84 | |
17 | Loizos Loizou | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 18 | 5.67 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.76 | |
6 | Giannis Satsias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 59 | 6.24 | |
12 | Koutsakos Nicolas | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ