Kết quả trận Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun, 18h00 ngày 14/06


0.85
0.85
0.86
0.94
2.15
3.40
2.75
0.65
1.07
0.30
2.30
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun



Ra sân: Liuyu Duan

Ra sân: Zhao Honglue


Ra sân: Han ZiLong



Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia

Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid

Ra sân: Alexandru Ionita
Ra sân: Yang Xi

Ra sân: Matheus indio

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền꧃
🗹 ܫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Qingdao Youth Island VS Yunnan Yukun



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Qingdao Youth Island vs Yunnan Yukun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
8 | Zhang Xiuwei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 12 | 0 | 72 | 8 | |
5 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 6 | 46 | 7.7 | |
15 | Peng Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 4 | 54 | 7.5 | |
24 | Liuyu Duan | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 4 | 32 | 7 | |
10 | Nelson Luz | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 4 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 3 | 38 | 7.8 | |
20 | He Longhai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
23 | Matheus indio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 45 | 6.4 | |
6 | Xu Bin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 52 | 6.7 | |
1 | Hao Li | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 1 | 34 | 7.9 | |
22 | Yang Xi | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 2 | 45 | 6.6 |
Yunnan Yukun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandru Ionita | Forward | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 9 | 0 | 54 | 7.9 | |
18 | Yi Teng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 35 | 7.5 | |
8 | Ye Chugui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
30 | John Hou Saeter | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 2 | 31 | 6.6 | |
14 | Rui Filipe Cunha Correia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
27 | Han ZiLong | Forward | 1 | 0 | 3 | 20 | 14 | 70% | 6 | 1 | 37 | 6.7 | |
15 | Jose Antonio Martinez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 4 | 41 | 7.2 | |
3 | Wang-Kit Tsui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 45 | 7.2 | |
5 | Dilmurat Mawlanyaz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 23 | 58.97% | 1 | 1 | 65 | 7.5 | |
25 | Oscar Taty Maritu | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 13 | 44 | 7.4 | |
9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Forward | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 7 | 42 | 7.2 | |
1 | Ma Zhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ