Kết quả trận Portland Timbers vs San Jose Earthquakes, 09h50 ngày 14/06

Vòng 18
09:50 ngày 14/06/2025
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
San Jose Earthquakes 1
Địa điểm: Providence Park
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 3.25
0.94
U 3.25
0.90
1
1.92
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 1.25
0.78
U 1.25
1.04

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Portland Timbers vs San Jose Earthquakes

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
34'
match yellow.png 💜 Ian Harkes
39'
match yellow.png ❀ Cristian Espinoza
46'
match yellow.png 𓆉 DeJuan Jones
Omir Fernandez
Ra sân: Antony Alves Santos
match change
50'
52'
match yellow.pngmatch red 🐬 Ian Harkes
56'
match change Mark Anthony Kaye
Ra sân: Amahl Pellegrino
Kevin Kelsy
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora
match change
64'
Juan David Mosquera 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Andres Mora Aliaga
match goal
71'
75'
match change Preston Judd
Ra sân: Beau Leroux
Ian Smith
Ra sân: Santiago Moreno
match change
80'
Cristhian Paredes
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
match change
80'
86'
match change Benjamin Kikanovic
Ra sân: DeJuan Jones
86'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Cristian Arango
90'
match goal 1 - 1 Preston Judd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐈 Hỏng phạt đền match phan luoiꦓ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Portland Timbers VS San Jose Earthquakes

Portland Timbers Portland Timbers
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
512
 
Số đường chuyền
 
315
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
5
25
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
21
102
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Cristhian Paredes
22
Omir Fernandez
23
Ian Smith
19
Kevin Kelsy
5
Claudio Bravo
80
Julio Ortiz
15
Eric Miller
25
Trey Muse
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
3-4-2-1 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
41
Pantemis
27
Fory
13
Zuparic
20
Surman
29
Mosquera
24
Ayala
21
Zamora
11
Santos
10
Costa
30
Moreno
9
Aliaga
42
Daniel
26
Oliveira
5
Munie
12
Romney
22
Jones
34
Leroux
6
Harkes
94
Brito
10
Espinoza
7
Pellegri...
9
Arango

Substitutes

11
Ousseni Bouda
14
Mark Anthony Kaye
28
Benjamin Kikanovic
19
Preston Judd
36
Earl Edwards
24
Nick Lima
25
Max Floriani
20
Nick Fernandez
18
Reid Roberts
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Cristhian Paredes 17
Omir Fernandez 22
Ian Smith 23
Kevin Kelsy 19
Claudio Bravo 5
Julio Ortiz 80
Eric Miller 15
Trey Muse 25
Portland Timbers San Jose Earthquakes
11 Ousseni Bouda
14 Mark Anthony Kaye
28 Benjamin Kikanovic
19 Preston Judd
36 Earl Edwards
24 Nick Lima
25 Max Floriani
20 Nick Fernandez
18 Reid Roberts

Dữ liệu đội bóng:Portland Timbers vs San Jose Earthquakes

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6
60% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 5.8
51.1% Kiểm soát bóng 50%
11.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍌 Portland Timbers (24trận)
Chủ Khách
🐼 San Jose Earthquakes (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
4
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
3
2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Diego Ferney Chara Zamora Midfielder 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 50 6.76
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 2 1 1 22 18 81.82% 0 1 29 7.29
13 Dario Zuparic Defender 1 0 0 56 49 87.5% 0 2 71 7
17 Cristhian Paredes Midfielder 0 0 0 11 11 100% 1 0 13 5.97
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 44 33 75% 0 0 60 6.19
22 Omir Fernandez Forward 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 26 6.49
30 Santiago Moreno Forward 1 0 2 36 27 75% 8 0 68 6.29
24 David Ayala Midfielder 0 0 2 69 63 91.3% 0 2 86 6.72
10 David Pereira Da Costa Midfielder 2 1 1 46 38 82.61% 0 0 58 6.25
27 Jimer Fory Midfielder 0 0 1 48 42 87.5% 4 2 72 6.58
29 Juan David Mosquera Defender 2 1 2 43 38 88.37% 7 2 73 7.64
20 Finn Surman Defender 0 0 0 48 41 85.42% 0 3 57 6.78
11 Antony Alves Santos Forward 3 2 0 22 12 54.55% 0 0 31 6.38
19 Kevin Kelsy Forward 1 0 0 5 3 60% 0 2 9 6.06
23 Ian Smith Defender 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 5.88

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Amahl Pellegrino Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 5.97
10 Cristian Espinoza Forward 1 1 2 33 15 45.45% 12 1 59 6.72
12 David Romney Trung vệ 1 0 1 45 34 75.56% 1 2 62 7.23
94 Vitor Costa de Brito Defender 1 0 1 37 32 86.49% 1 0 51 7.17
9 Cristian Arango Forward 5 1 1 16 13 81.25% 0 2 33 6.79
6 Ian Harkes Midfielder 1 0 0 20 17 85% 0 2 34 5.6
14 Mark Anthony Kaye Midfielder 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 27 6.3
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 37 7.43
22 DeJuan Jones Defender 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 51 6.74
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Defender 0 0 0 35 21 60% 1 1 56 7.36
28 Benjamin Kikanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.14
19 Preston Judd Forward 1 1 1 4 4 100% 0 2 10 7.12
11 Ousseni Bouda Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.32
5 Daniel Munie Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 4 46 7.39
34 Beau Leroux Midfielder 3 2 1 27 23 85.19% 0 1 42 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet