Vòng Round 2
00:30 ngày 02/08/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Dnipro-1 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.76
O 2.75
0.88
U 2.75
0.72
1
1.52
X
3.92
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
0.97
O 1
0.65
U 1
0.95

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
Andraz Sporar 1 - 0
Kiến tạo: Tin Jedvaj
match goal
15'
20'
match yellow.png  Domingo꧙ Blanco  🅘
24'
match goal 1 - 1 Artem Dovbyk
43'
match yellow.png Valentyn R💃ubchynskyi
💙  ꦐ Sebastian Alberto Palacios  match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 2 Eduard Sarapiy
Kiến tạo: Denys Miroshnichenko
55'
match yellow.png Oleksandr Pikhalyonok  🅠
Andraz Sporar 2 - 2
Kiến tạo: Filip Djuricic
match goal
70'
75'
match red 🃏 Volodymyr Ta꧅nchyk
87'
match yellow.png  Igor Kogut 🐭 ꦰ
En👍is Cokaj  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍷 Hỏng phạt đền  match phan luoi  ꦰ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦗ  T💧hay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Dnipro-1 Dnipro-1
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
106
 
Pha tấn công
 
111
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2
61.33% Kiểm soát bóng 49.67%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
53% Kiểm soát bóng 52.7%
9.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅘 Panathinaikos (40tꦬrận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
0
0
HT-H/FT-T
6
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
2
5
0
0
2J Bet