Kết quả trận New England Revolution vs FC Cincinnati, 06h40 ngày 15/06

Vòng 18
06:40 ngày 15/06/2025
New England Revolution
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.75
0.88
U 2.75
0.80
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả New England Revolution vs FC Cincinnati

New England Revolution New England Revolution
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
🔯 🍨 Brayan Ceballos   match yellow.png
16'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💃 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản🥀 ♐lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật New England Revolution VS FC Cincinnati

New England Revolution New England Revolution
FC Cincinnati FC Cincinnati
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
0
 
Sút Phạt
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
80
 
Số đường chuyền
 
71
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
1
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu
 
6
1
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Ném biên
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
2
9
 
Long pass
 
4
23
 
Pha tấn công
 
12
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
23
Will Sands
14
Jackson Yueill
15
Brandon Bye
16
Wyatt Omsberg
33
Donovan Parisian
38
Eric Klein
5
Keegan Hughes
18
Allan Oyirwoth
New England Revolution New England Revolution 3-4-3
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
31
Ivacic
4
Beason
2
Fofana
3
Ceballos
25
Miller
8
Polster
80
Yusuf
12
Feingold
7
Chancala...
10
Vicent
11
Espinoza
18
Celentan...
3
Flores
21
Miazga
29
Engel
91
Yedlin
20
Bucha
5
Nwobodo
23
Orellano
10
Ferreira
85
Kamara
9
Denkey

Substitutes

14
Brad Smith
27
Brian Anunga Tah
2
Alvas Powell
11
Corey Baird
13
Evan Michael Louro
22
Gerardo Valenzuela
16
Teenage Hadebe
25
Paul Walters
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Maximiliano Urruti Mussa 37
Will Sands 23
Jackson Yueill 14
Brandon Bye 15
Wyatt Omsberg 16
Donovan Parisian 33
Eric Klein 38
Keegan Hughes 5
Allan Oyirwoth 18
New England Revolution FC Cincinnati
14 Brad Smith
27 Brian Anunga Tah
2 Alvas Powell
11 Corey Baird
13 Evan Michael Louro
22 Gerardo Valenzuela
16 Teenage Hadebe
25 Paul Walters

Dữ liệu đội bóng:New England Revolution vs FC Cincinnati

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 0.67
0.33 Thẻ vàng 0.33
0.67 Sút trúng cầu môn 1
54% Kiểm soát bóng 62.33%
0.67 Phạm lỗi 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.5
1.3 Phạt góc 2.5
0.3 Thẻ vàng 1.1
2 Sút trúng cầu môn 3.2
48.1% Kiểm soát bóng 54.3%
2.7 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐼 New England Revolution (24trận) 💧 
Chủ Khách
🦄 FC Cincinnati (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
2
5
1
4

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Maximiliano Urruti Mussa Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.18
2 Mamadou Fofana Defender 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 51 6.3
10 Carles Gil de Pareja Vicent Midfielder 1 0 0 60 47 78.33% 3 0 70 6.39
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.13
8 Matt Polster Defender 2 1 1 53 47 88.68% 0 3 66 6.57
7 Tomas Chancalay Forward 3 1 0 24 19 79.17% 8 0 50 6.58
11 Luis Mario Diaz Espinoza Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 35 6.43
80 Alhassan Yusuf Midfielder 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 63 6.64
4 Tanner Beason Defender 0 0 0 52 41 78.85% 1 2 61 6.63
3 Brayan Ceballos Defender 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 34 6.35
12 Ilay Feingold Defender 0 0 0 33 31 93.94% 11 0 57 6.51
25 Peyton Miller Defender 0 0 3 23 20 86.96% 3 1 39 6.44

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
85 Kei Kamara 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.42
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 11 55% 0 0 36 6.59
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 42 6.86
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 3 1 2 19 18 94.74% 0 2 38 7.89
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 2 1 1 23 19 82.61% 4 1 37 6.94
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ trụ 1 0 0 31 29 93.55% 0 0 47 7.1
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 2 0 1 18 15 83.33% 0 0 27 6.39
11 Corey Baird Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.06
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 54 7.84
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 4 0 41 7.77
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 2 35 7.34
3 Gilberto Flores Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 35 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet