Kết quả trận Meizhou Hakka vs Henan Football Club, 18h35 ngày 01/03


0.92
0.78
0.75
0.93
3.00
3.25
2.10
0.63
1.09
0.36
1.90
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Meizhou Hakka vs Henan Football Club



Ra sân: Branimir Jocic






Ra sân: Zichang Huang

Ra sân: Niu Ziyi
Kiến tạo: Jerome Ngom Mbekeli


Ra sân: Huang Ruifeng

Ra sân: Frank Acheampong
Ra sân: Liu Yun



Kiến tạo: Bruno Nazario
Ra sân: Yang Chaosheng

Ra sân: Jerome Ngom Mbekeli


Ra sân: Yang Yilin




Bàn thắng
Phạt đền
🔴 Hỏng phạt♕ đền
Phản lưới nhà
🅰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Meizhou Hakka VS Henan Football Club



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Meizhou Hakka vs Henan Football Club
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Wang Jianan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 46 | 6.8 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 27 | 8.5 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 48 | 6.4 | |
28 | Zhong Haoran | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
26 | Liu Yun | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 30 | 7.5 | |
4 | Branimir Jocic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
10 | Rodrigo Henrique | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 0 | 74 | 7.4 | |
41 | Guo Quanbo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 17 | 7.2 | |
11 | Darick Kobie Morris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 36 | 6.9 | |
8 | Jerome Ngom Mbekeli | Forward | 3 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 49 | 7.5 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 58 | 6.8 | |
15 | Chen Xuhuang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 21 | 6.6 |
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Frank Acheampong | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
30 | Liu XinYu | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
29 | Zheng Dalun | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 3 | 39 | 6.4 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 1 | 30 | 6.8 | |
40 | Bruno Nazario | Forward | 2 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 0 | 43 | 7.5 | |
20 | Chao He | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
23 | Lucas Maia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 2 | 56 | 6.5 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 54 | 7.4 | |
10 | Zichang Huang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 40 | 6.5 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 46 | 6.3 | |
27 | Niu Ziyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ