Vòng 22
20:00 ngày 08/02/2025
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hapoel Jerusalem
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.82
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
1.95
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 1
0.96
U 1
0.84

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
20'
match var ൲ Yanai Distalfeld Penalty awarded
21'
match pen 0 - 1 Matan Hozez
41'
match yellow.png 🧜 Noam Gil Malmud
🤪 Loai Halaf match yellow.png
45'
🔥 Maxim Plakushchenko match yellow.png
67'
Oz Bilu 1 - 1 match goal
70'
ꦆ Yuval Sade match yellow.png
74'
Itay Ben Shabat 2 - 1
Kiến tạo: Maxim Plakushchenko
match goal
77'
79'
match yellow.png ꦦ Matan Hozez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓂃 Hỏng phạt đền match phan luoi꧑ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♛ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
524
 
Số đường chuyền
 
282
9
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
10
84
 
Pha tấn công
 
68
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 39%
12.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
49.6% Kiểm soát bóng 46.3%
11.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Maccabi Netanya (31trận)
Chủ Khách
🎀 Hapoel Jerusalem (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
4
HT-H/FT-T
1
4
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
4
4
5
2
2J Bet