Kết quả trận Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare, 14h00 ngày 12/04


0.80
1.11
1.06
0.84
2.40
3.20
2.80
0.81
1.09
0.40
1.88
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare



Kiến tạo: Hidehiro Sugai

Ra sân: Shimpei Fukuoka

Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos

Kiến tạo: Taichi Hara


Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Taiki Hirato


Ra sân: Hiroaki Okuno

Ra sân: Sho Fukuda
Ra sân: Kyo Sato


Ra sân: Akito Suzuki
Ra sân: Rafael Papagaio

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦩
Phản🙈 lưới nhà
🗹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Shonan Bellmare


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Shonan Bellmare
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 38 | 6.5 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 36 | 7.7 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 4 | 38 | 7.1 | |
29 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 19 | 7 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 1 | 44 | 6.9 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 38 | 23 | 60.53% | 3 | 13 | 65 | 7.3 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 2 | 12 | 6.9 | |
11 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 25 | 6.5 | |
4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
9 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 30 | 24 | 80% | 1 | 3 | 51 | 7.9 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 56 | 8.8 | |
22 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 2 | 78 | 8.1 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 48 | 7.2 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.6 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 3 | 81 | 6.8 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 43 | 7.4 | |
7 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 3 | 35 | 26 | 74.29% | 6 | 2 | 58 | 7.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
27 | Luiz Phellype Luciano Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 8 | 79 | 7.4 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
9 | Yutaro Oda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 52 | 6.5 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 2 | 3 | 75 | 6.8 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 3 | 51 | 6.7 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 27 | 6.8 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 2 | 83 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ