Kết quả trận Kasimpasa vs Sivasspor, 17h30 ngày 19/04


0.83
1.05
0.85
1.01
1.80
3.80
4.00
0.92
0.92
0.30
2.30
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor










Ra sân: Turac Boke
Ra sân: Nicholas Opoku



Ra sân: Veljko Simic


Ra sân: Tolga Cigerci

Kiến tạo: Ugur Ciftci
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes


Ra sân: Can Keles

Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu

Ra sân: Aytac Kara


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🌜🐎t đền
🐈 Phản lưới nhà
꧒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Sivasspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Sivasspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 4 | 1 | 72 | 7.17 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 5 | 0 | 83 | 6.93 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 38 | 7.82 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 57 | 51 | 89.47% | 6 | 0 | 69 | 7.11 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 29 | 7.57 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 5 | 2 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 3 | 52 | 7.77 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
11 | Can Keles | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 46 | 7.56 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 55 | 6.62 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 4 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 50 | 6.76 | |
58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 2 | 74 | 6.72 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Yusuf Inci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Tolga Cigerci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 4 | 2 | 94 | 6.75 | |
10 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
55 | Bengadli Fode Koita | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.81 | |
24 | Garry Mendes Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
22 | Veljko Simic | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 6.21 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 46 | 6.88 | |
3 | Ugur Ciftci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 9 | 1 | 52 | 6.54 | |
27 | Noah Sonko Sundberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 3 | 69 | 6.55 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 3 | 28 | 5.93 | |
14 | Samba Camara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 72 | 5.99 | |
12 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 55 | 6.52 | |
80 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 52 | 5.94 | |
90 | Azizbek Turgunboev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 1 | 64 | 6.54 | |
46 | Turac Boke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ