Kết quả trận Honduras vs El Salvador, 09h00 ngày 22/06


0.79
1.05
0.85
0.82
2.13
3.10
3.35
1.00
0.84
1.02
0.78
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Honduras vs El Salvador


Kiến tạo: Edwin Rodriguez



Ra sân: Melvin Cartagena

Ra sân: Bryan Tamacas

Ra sân: Harold Osorio
Ra sân: Jorge Benguche

Ra sân: Edwin Rodriguez


Ra sân: Brayan Balmore Landaverde Alvarez

Ra sân: Jairo Henriquez
Ra sân: Jorge E.Rodriguez Alvarez

Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo

Kiến tạo: Justin Arboleda Buenanos

Ra sân: Romell Quioto


Bàn thắng
Phạt đền
꧅ Hỏng phạt đền
🐼
𒐪 Phản lưওới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Honduras VS El Salvador


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Honduras vs El Salvador
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honduras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Justin Arboleda Buenanos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 11 | 7.2 | |
12 | Romell Quioto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 4 | 41 | 7.9 | |
23 | Jorge E.Rodriguez Alvarez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
20 | Deybi Flores | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
1 | Edrick Menjivar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
11 | Jorge Benguche | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 2 | 17 | 6.5 | |
2 | Denil Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
19 | Carlos Enrique Pineda Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 36 | 6.9 | |
16 | Edwin Rodriguez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 36 | 7 | |
5 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
4 | Luis Vega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
3 | Julian Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 46 | 7.3 | |
18 | Dixon Ramirez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.5 | |
26 | Luis Crisanto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 48 | 7.3 |
El Salvador
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Darwin Adelso Ceren Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
21 | Bryan Tamacas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.3 | |
8 | Brayan Balmore Landaverde Alvarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 39 | 6.5 | |
9 | Brayan Gil Hurtado | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 23 | 6.8 | |
10 | Enrico Hernandez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 34 | 30 | 88.24% | 10 | 0 | 66 | 7.1 | |
17 | Jairo Henriquez | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 8 | 1 | 48 | 7.1 | |
1 | Mario Gonzalez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
20 | Harold Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
2 | Julio Sibrian | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 5 | 103 | 7 | |
5 | Diego Flores | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 0 | 55 | 6 | |
23 | Melvin Cartagena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
26 | Mauricio Cerritos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 25 | 6.6 | |
14 | Rafael Tejada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
19 | Emerson Mauricio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
4 | Jorge Cruz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 2 | 81 | 6.7 | |
15 | Jefferson Valladares | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 30 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ