Kết quả trận Fortaleza vs Santos, 05h30 ngày 13/06

Vòng 12
05:30 ngày 13/06/2025
Fortaleza
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
Santos
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 2
0.74
U 2
0.87
1
2.00
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

VĐQG Brazil » 13

Diễn biến - Kết quả Fortaleza vs Santos

Fortaleza Fortaleza
Phút
Santos Santos
15'
match goal 0 - 1 Alvaro Barreal
Kiến tạo: Benjamin Rollheiser
35'
match yellow.png Benjamin Rollheiser 🔯 
41'
match goal 0 - 2 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos
46'
match change Ze Ivaldo
Ra sân: Souza
 ꧋ Mario Sergio Santos Costa, Marinho match yellow.png
56'
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
60'
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Leandro Emmanuel Martinez
match change
60'
65'
match change Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐷 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🌺 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fortaleza VS Santos

Fortaleza Fortaleza
Santos Santos
13
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
21
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
326
 
Số đường chuyền
 
254
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
6
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
10
99
 
Pha tấn công
 
52
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Juan Martin Lucero
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
38
Lucca Prior
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
14
Eros Nazareno Mancuso
3
Gaston Avila
12
Brenno
28
Pedro Augusto Borges da Costa
80
Matheus Pereira da Silva
16
Diogo Barbosa Medonha
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
77
Kevin Andrade Navarro
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
4-2-3-1 Santos Santos
1
Ricardo
6
Pacheco
39
Mancha
23
Marinho
33
Britez
17
Silva
8
Martinez
26
Lopes
7
Pochetti...
11
Marinho
18
Acosta
77
Brazao
31
Escobar
3
Basso
14
Petroni
33
Souza
6
Vivian
21
Pituca
22
Barreal
32
Rollheis...
11
Santos
9
Santos

Substitutes

5
Joao Schmidt Urbano
16
Thaciano Mickael da Silva
36
Deivid Washington
2
Ze Ivaldo
49
Gabriel Bontempo
12
Diogenes Vinicius da Silva
13
Aderlan de Lima Silva
44
Joao Pedro Chermont
8
Tomas Rincon
20
Carvalho Machado Silva Hyan
79
Luca Meirelles
25
Luis Fellipe Campos Doria
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Juan Martin Lucero 9
Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
Lucca Prior 38
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
Eros Nazareno Mancuso 14
Gaston Avila 3
Brenno 12
Pedro Augusto Borges da Costa 28
Matheus Pereira da Silva 80
Diogo Barbosa Medonha 16
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
Kevin Andrade Navarro 77
Fortaleza Santos
5 Joao Schmidt Urbano
16 Thaciano Mickael da Silva
36 Deivid Washington
2 Ze Ivaldo
49 Gabriel Bontempo
12 Diogenes Vinicius da Silva
13 Aderlan de Lima Silva
44 Joao Pedro Chermont
8 Tomas Rincon
20 Carvalho Machado Silva Hyan
79 Luca Meirelles
25 Luis Fellipe Campos Doria

Dữ liệu đội bóng:Fortaleza vs Santos

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 42.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 2.9
48.4% Kiểm soát bóng 48.6%
11.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (39trận)
Chủ Khách
Santos (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
2
HT-H/FT-T
2
3
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
6
2
1
4

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 2 1 1 45 41 91.11% 0 6 55 6.59
18 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 5 1 3 15 12 80% 1 1 27 6.86
33 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 2 42 33 78.57% 4 2 74 5.87
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 43 35 81.4% 2 2 56 6.5
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 1 7 6.2
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 2 0 2 43 40 93.02% 1 0 47 6.05
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 6 1 1 19 13 68.42% 1 0 47 5.94
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 4 2 5 28 19 67.86% 17 0 64 7.29
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 2 2 0 15 12 80% 2 1 24 7.51
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 5.04
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 27 84.38% 0 1 50 6.31
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 5 1 3 30 26 86.67% 9 0 52 6.79
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 1 0 1 8 6 75% 2 1 15 6.48
39 Gustavo Mancha Midfielder 2 1 0 61 55 90.16% 0 1 69 6.37
38 Lucca Prior Tiền vệ công 0 0 2 5 5 100% 2 0 12 6.22

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Rafael Vivian Tiền vệ trụ 1 0 0 25 23 92% 0 1 41 6.89
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.11
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 16 6.14
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 40 5.98
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 1 13 10 76.92% 0 0 19 7.17
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 2 0 0 22 16 72.73% 1 1 59 6.76
14 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 4 55 7.14
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 1 1 0 23 17 73.91% 1 2 49 7.91
3 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 42 6.61
2 Ze Ivaldo Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 21 5.79
22 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 1 1 1 20 15 75% 0 0 30 6.62
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 41 7.29
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 1 0 3 36 30 83.33% 1 0 47 7.47
36 Deivid Washington Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.24
49 Gabriel Bontempo Midfielder 0 0 1 10 8 80% 0 0 14 6.26
33 Souza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 40 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet