Kết quả trận Fluminense RJ vs Ulsan HD FC, 05h00 ngày 22/06


0.80
1.02
0.94
0.86
1.67
3.60
5.00
0.82
1.02
0.36
2.00
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Fluminense RJ vs Ulsan HD FC




Kiến tạo: Eom Won sang

Kiến tạo: Lee Jin Hyun
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso

Ra sân: Matheus Martinelli Lima

Ra sân: Kevin Serna


Ra sân: Kang Sangwoo


Ra sân: Eom Won sang
Kiến tạo: German Ezequiel Cano


Ra sân: Darijan Bojanic

Ra sân: Lee Jae Ik

Ra sân: Seung-Beom Ko
Ra sân: German Ezequiel Cano

Ra sân: Claudio Rodrigues Gomes,Guga


Kiến tạo: Jhon Arias

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♉
Phản lưới nhà
ꦰ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fluminense RJ VS Ulsan HD FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fluminense RJ vs Ulsan HD FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 2 | 93 | 6.7 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 29 | 6.95 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.72 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 5.95 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 15 | 7.03 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 5 | 1 | 34 | 7.45 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 4 | 1 | 6 | 63 | 55 | 87.3% | 12 | 1 | 85 | 9.1 | |
12 | Gabriel Fuentes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 81 | 76 | 93.83% | 10 | 3 | 106 | 7.85 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 77 | 72 | 93.51% | 6 | 2 | 107 | 7.31 | |
22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 90 | 78 | 86.67% | 1 | 2 | 106 | 7.56 | |
16 | Gustavo Nonato Santana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 24 | 7.43 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 79 | 6.65 | |
90 | Kevin Serna | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 45 | 6.69 | |
5 | Facundo Bernal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.32 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 68 | 6.67 |
Ulsan HD FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Lee Chung Yong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.92 | |
19 | KIM Young-gwon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 39 | 5.64 | |
5 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 5.94 | |
6 | Darijan Bojanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 2 | 0 | 58 | 6.97 | |
21 | JO Hyeon Woo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 6.46 | |
13 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 30 | 6.38 | |
66 | Milosz Trojak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 37 | 6.18 | |
7 | Seung-Beom Ko | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 40 | 6.81 | |
14 | Lee Jin Hyun | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 47 | 7.81 | |
17 | Gustav Ludwigson | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 3 | 51 | 6.4 | |
28 | Lee Jae Ik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.01 | |
11 | Eom Won sang | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 17 | 7.58 | |
18 | Heo Yool | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.99 | |
97 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 6.56 | |
36 | Matias Lacava | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
96 | Seok-Hyun Choi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ