Vòng 13
22:00 ngày 03/11/2023
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.73
-0.75
0.97
O 2.75
0.90
U 2.75
0.70
1
3.90
X
3.30
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
0.90
O 1
0.77
U 1
0.83

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
﷽ Volodymyr Shepelev  match yellow.png
14'
16'
match yellow.png 🐠 🧜 Dmytro Kryskiv  
38'
match yellow.png ♊ Mykola Matvyenko
 💖 Maksym Dyಞachuk match yellow.png
47'
♊ Mykola Shaparenko  🍎  match yellow.png
52'
53'
match goal 0 - 1 Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Newerton Martins da Silva
77'
match yellow.png 🍸 Giorgi Gocholeishvili 
85'
match yellow.png  𒆙 Valerii Bondar
 Vladyslav Dubinchak 𒐪 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💛 Hỏng phạt đ🍰ền  match phan luoi  Phản lưới n🙈hà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
5
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
84
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
31.67% Kiểm soát bóng 40.67%
7.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 3.4
27.6% Kiểm soát bóng 36.7%
4.8 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (34trận)
Chủ Khách
 🔜 FC Shakhtar Donetsk (27trậ▨n)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
9
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
3
2
2J Bet