Kết quả trận Đức vs Pháp, 20h00 ngày 08/06


0.90
0.98
0.55
1.30
2.50
3.25
2.80
0.91
0.95
0.92
0.92
UEFA Nations League
Diễn biến - Kết quả Đức vs Pháp







Kiến tạo: Aurelien Tchouameni
Ra sân: Nick Woltemade




Ra sân: David Raum

Ra sân: Leon Goretzka


Ra sân: Aurelien Tchouameni

Ra sân: Randal Kolo Muani

Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Pascal Gross

Ra sân: Karim Adeyemi


Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin

Ra sân: Marcus Thuram
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🌌 đền
Phản lưới nhà
ဣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Đức VS Pháp



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Đức vs Pháp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
9 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.54 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
3 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.32 | |
14 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
11 | Nick Woltemade | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
17 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.23 |
Pháp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
14 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.43 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
12 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
8 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
25 | Mathis Ryan Cherki | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
4 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.49 | |
17 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ