Kết quả trận Đức vs Pháp, 20h00 ngày 08/06

Vòng 3rd Place
20:00 ngày 08/06/2025
Đức
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Pháp
Địa điểm: MHPArena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
2.50
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.95
O 1.25
0.92
U 1.25
0.92

UEFA Nations League

Diễn biến - Kết quả Đức vs Pháp

Đức Đức
Phút
Pháp Pháp
12'
match yellow.png  Lucas Digne ꦯ
👍  David Raum  🍬 match yellow.png
29'
Karim Adeyemi Penalty cancelled  🐈 match var
33'
🍃 Karim Adeyemi  match yellow.png
35'
45'
match goal 0 - 1 Kylian Mbappe Lottin
Kiến tạo: Aurelien Tchouameni
Deniz Undav
Ra sân: Nick Woltemade
match change
46'
Deniz U♉ndav Goal cancelled  match var
54'
🐬  Jonathan Glao Tah  ꦅ match yellow.png
61'
61'
match yellow.png 🐬 Lucas Hernandez 🍸
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: David Raum
match change
65'
Tom Bischof
Ra sân: Leon Goretzka
match change
65'
69'
match change Manu Kone
Ra sân: Aurelien Tchouameni
69'
match change Desire Doue
Ra sân: Randal Kolo Muani
69'
match change Michael Olise
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Thilo Kehrer
Ra sân: Pascal Gross
match change
73'
Serge Gnabry
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
79'
84'
match goal 0 - 2 Michael Olise
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
90'
match change Matteo Guendouzi
Ra sân: Marcus Thuram

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt🌌 đền match phan luoi Phản lưới nhà ဣ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Đức VS Pháp

Đức Đức
Pháp Pháp
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
484
 
Số đường chuyền
 
389
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
32
64
 
Pha tấn công
 
47
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Serge Gnabry
15
Thilo Kehrer
18
Maximilian Mittelstadt
13
Deniz Undav
26
Tom Bischof
12
Oliver Baumann
23
Robert Andrich
21
Robin Gosens
19
Leroy Sane
24
Alexander Nubel
2
Waldemar Anton
7
Felix Nmecha
25
Aleksandar Pavlovic
Đức Đức 4-1-3-2
4-2-3-1 Pháp Pháp
1
Stegen
22
Raum
4
Tah
3
Koch
6
Kimmich
5
Gross
17
Wirtz
8
Goretzka
14
Adeyemi
9
Fullkrug
11
Woltemad...
16
Maignan
17
Gusto
4
Bade
21
Hernande...
3
Digne
8
Tchouame...
14
Rabiot
12
Muani
25
Cherki
9
Thuram
10
Lottin

Substitutes

6
Matteo Guendouzi
13
Manu Kone
11
Michael Olise
24
Desire Doue
1
Brice Samba
2
Benjamin Pavard
22
Theo Hernandez
15
Ibrahima Konate
19
Pierre Kalulu Kyatengwa
23
Lucas Chevalier
18
Warren Zaire-Emery
Đội hình dự bị
Đức Đức
Serge Gnabry 20
Thilo Kehrer 15
Maximilian Mittelstadt 18
Deniz Undav 13
Tom Bischof 26
Oliver Baumann 12
Robert Andrich 23
Robin Gosens 21
Leroy Sane 19
Alexander Nubel 24
Waldemar Anton 2
Felix Nmecha 7
Aleksandar Pavlovic 25
Đức Pháp
6 Matteo Guendouzi
13 Manu Kone
11 Michael Olise
24 Desire Doue
1 Brice Samba
2 Benjamin Pavard
22 Theo Hernandez
15 Ibrahima Konate
19 Pierre Kalulu Kyatengwa
23 Lucas Chevalier
18 Warren Zaire-Emery

Dữ liệu đội bóng:Đức vs Pháp

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 9.33
3 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 8.67
55.33% Kiểm soát bóng 54.33%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 6.8
2.2 Thẻ vàng 2.3
6.5 Sút trúng cầu môn 6.5
60.7% Kiểm soát bóng 56.5%
11.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (10trận)
Chủ Khách
Pháp (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Đức Đức
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.23
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.34
9 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.54
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.33
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.26
3 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.32
14 Karim Adeyemi Cánh phải 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.42
11 Nick Woltemade Tiền đạo thứ 2 1 1 1 6 6 100% 0 0 8 6.18
17 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 9 6.23

Pháp Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.37
14 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.21
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.9
21 Lucas Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.43
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.09
10 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.04
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
8 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.22
25 Mathis Ryan Cherki Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.1
4 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.49
17 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet