Kết quả trận DC United vs Chicago Fire, 06h30 ngày 08/06


0.81
1.07
0.88
0.98
2.37
3.40
2.50
0.84
1.06
0.74
1.08
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả DC United vs Chicago Fire



Kiến tạo: Jonathan Dean

Ra sân: Rominigue Kouame
Bàn thắng
Phạt đền
🍸Hỏng ꦗphạt đền
🤪 🧸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật DC United VS Chicago Fire


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:DC United vs Chicago Fire
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dominique Badji | Forward | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.06 | |
11 | Randall Leal | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 16 | 6.08 | |
28 | David Schnegg | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 0 | 48 | 5.38 | |
23 | Brandon Servania | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 58 | 6.02 | |
8 | Jared Stroud | Forward | 0 | 0 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 31 | 6.18 | |
13 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 37 | 5.12 | |
16 | Garrison Tubbs | Forward | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 62 | 5.19 | |
12 | William Conner Antley | Defender | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 42 | 5.53 | |
10 | Gabriel Pirani | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
44 | Rida Zouhir | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 45 | 5.72 | |
3 | Lucas Bartlett | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 77 | 5.52 | |
17 | Jacob Murrell | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 15 | 5.45 | |
77 | Hosei Kijima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.17 | |
48 | Gavin Turner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Omar Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 2 | 52 | 7.21 | |
23 | Kellyn Acosta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 42 | 6.81 | |
11 | Philip Zinckernagel | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 7 | 1 | 43 | 8.95 | |
19 | Jonathan Bamba | Forward | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 7.66 | |
3 | Jack Elliott | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 40 | 7.57 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Defender | 3 | 2 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 38 | 8.53 | |
6 | Rominigue Kouame | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.55 | |
5 | Samuel Rogers | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
12 | Tom Barlow | Forward | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 23 | 9.9 | |
15 | Andrew Gutman | Defender | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 47 | 7.77 | |
25 | Jeffrey Joseph Gal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 5.92 | |
24 | Jonathan Dean | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 26 | 7.78 | |
17 | Brian Gutierrez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.28 | |
47 | Samuel Williams | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 47 | 6.71 | |
2 | Leonardo Barroso | Defender | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ