Kết quả trận Đảo Faroe vs Gibraltar, 01h45 ngày 10/06


0.88
0.94
1.01
0.81
1.22
5.00
13.00
0.97
0.87
0.30
2.30
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Đảo Faroe vs Gibraltar



Kiến tạo: Louie Annesley


Ra sân: Ayoub El Hmidi
Ra sân: Andrias Edmundsson

Ra sân: Adrian Runason Justinussen

Ra sân: Pall Klettskard


Ra sân: Liam Walker

Ra sân: Arni Frederiksberg



Ra sân: Carlos Peliza Richards

Ra sân: Kian Ronan
Kiến tạo: Joannes Danielsen

Ra sân: Brandur Olsen


Ra sân: Tjay De Barr
Bàn thắng
Phạt đền
💝
Hỏng phạt đền
✃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Đảo Faroe VS Gibraltar



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Đảo Faroe vs Gibraltar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hallur Hansson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 75 | 65 | 86.67% | 3 | 2 | 93 | 7.18 | |
15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 3 | 80 | 6.68 | |
14 | Joan Simun Edmundsson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.54 | |
7 | Arni Frederiksberg | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 14 | 0 | 65 | 7.62 | |
9 | Pall Klettskard | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 17 | 5.98 | |
8 | Brandur Olsen | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 5 | 0 | 79 | 6.51 | |
16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 55 | 6.64 | |
3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 2 | 0 | 62 | 6.72 | |
17 | Adrian Runason Justinussen | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 1 | 42 | 6.5 | |
10 | Patrik Johannesen | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.98 | |
22 | Jakup Andreasen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
2 | Joannes Danielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 56 | 49 | 87.5% | 9 | 1 | 77 | 7.27 | |
13 | Daniel Johansen | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
5 | Andrias Edmundsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 2 | 1 | 61 | 6.17 | |
23 | Bardur a Reynatrod | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 34 | 5.72 | |
20 | Hanus Sörensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.23 |
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Liam Walker | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 36 | 7.16 | |
6 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.41 | |
22 | Graeme Torrilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
5 | Louie Annesley | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 31 | 6.77 | |
7 | Tjay De Barr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 38 | 6.49 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 43 | 7.08 | |
1 | Bradley Banda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 13 | 38.24% | 0 | 0 | 45 | 6.47 | |
2 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 2 | 34 | 6.88 | |
12 | Julian Valarino | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
9 | Ayoub El Hmidi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 16 | 6.32 | |
11 | Carlos Peliza Richards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
19 | Jaiden Bartolo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 5.73 | |
17 | Liam Jessop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
8 | James Scanlon | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 31 | 6.99 | |
3 | Kai Mauro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Dan Bent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 29 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ