Kết quả trận Club Brugge vs Standard Liege, 19h30 ngày 23/02

Vòng 27
19:30 ngày 23/02/2025
Club Brugge 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.30
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs Standard Liege

Club Brugge Club Brugge
Phút
Standard Liege Standard Liege
Casper Nielsen
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
23'
Hans♐ Vanaken  match yellow.png
31'
32'
match yellow.png  🌟 Soti✱ris Alexandropoulos 
🐽 Christos Tzolis match yellow.png
39'
Ferran Jutgla Blanch 1 - 0
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
51'
༒ Christos Tzolis  match yellow.pngmatch red
55'
59'
match change Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Attila Szalai
59'
match change Dennis Eckert
Ra sân: Kuavita L.
Gustaf Nilsson
Ra sân: Chemsdine Talbi
match change
59'
65'
match var 🌠 Dennis Eckert Penalty awarded
67'
match pen 1 - 1 Andi Zeqiri
76'
match yellow.png   Ibe Hautꦓekiet 𒆙
79'
match change Ibrahim Karamoko
Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
79'
match change Andreas Hountondji
Ra sân: Andi Zeqiri
85'
match goal 1 - 2 Dennis Eckert
Kiến tạo: Marlon Fossey
86'
match yellow.png Dennis Eckert  ꧋ 🅰
88'
match change Souleyman Doumbia
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Michal Skoras
Ra sân: Ardon Jashari
match change
89'
Romeo Vermant
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
89'
Hugo Siquet
Ra sân: Joaquin Seys
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐽 ♚ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS Standard Liege

Club Brugge Club Brugge
Standard Liege Standard Liege
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
519
 
Số đường chuyền
 
347
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
23
16
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
20
88
 
Pha tấn công
 
72
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
17
Romeo Vermant
27
Casper Nielsen
21
Michal Skoras
19
Gustaf Nilsson
29
NORDIN JACKERS
64
Kyriani Sabbe
10
Hugo Vetlesen
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
5-4-1 Standard Liege Standard Liege
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
65
Seys
30
Jashari
15
Onyedika
8
Tzolis
20
Vanaken
68
Talbi
9
Blanch
31
Bazunu
13
Fossey
88
Lawrence
25
Hautekie...
41
Szalai
17
Camara
8
Amani
24
ONeill
6
Alexandr...
14
L.
9
Zeqiri

Substitutes

5
Boli Bolingoli Mbombo
77
Andreas Hountondji
11
Dennis Eckert
20
Ibrahim Karamoko
15
Souleyman Doumbia
29
Daan Dierckx
40
Matthieu Luka Epolo
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Hugo Siquet 41
Romeo Vermant 17
Casper Nielsen 27
Michal Skoras 21
Gustaf Nilsson 19
NORDIN JACKERS 29
Kyriani Sabbe 64
Hugo Vetlesen 10
Zaid Romero 2
Club Brugge Standard Liege
5 Boli Bolingoli Mbombo
77 Andreas Hountondji
11 Dennis Eckert
20 Ibrahim Karamoko
15 Souleyman Doumbia
29 Daan Dierckx
40 Matthieu Luka Epolo

Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs Standard Liege

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 33.67%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.2
7 Sút trúng cầu môn 2.9
57.8% Kiểm soát bóng 43.5%
10.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (0trận)
Chủ Khách
Stand🧸ard Liege (0trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 17 6.38
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 0 26 24 92.31% 1 1 38 6.38
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 1 1 9 6.45
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 1 42 6.58
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 2 0 41 6.4
8 Christos Tzolis Cánh trái 0 0 2 15 15 100% 4 0 22 6.4
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 6.28
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 27 100% 1 0 31 6.2
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 20 6.24
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 47 6.35
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 41 6.38
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 2 1 0 15 15 100% 2 0 23 6.66

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.1
24 Aiden ONeill Midfielder 1 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.62
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.65
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.38
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.11
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 6.83
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 15 6.57
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 10 5 50% 0 1 14 6.42
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.37
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 12 6.02
17 Ilay Camara Defender 0 0 0 18 16 88.89% 2 1 24 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet