Vòng 3
21:00 ngày 26/09/2024
Chennai Titans
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Mohammedan SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.67
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Chennai Titans Chennai Titans
Phút
Mohammedan SC Mohammedan SC
34'
match yellow.png  ꦺ Mirdzh🐼alol Kosimov 
39'
match goal 0 - 1 Lalremsanga Fanai
🌊   Laldinpuia Pc💖 match yellow.png
69'
Kiyan Nassiri 🌃 💝 match yellow.png
71'
90'
match hong pen 🦩 Cesar Manzoki 
90'
match yellow.png Zodingliana Ralte ⛄ 
Lu𓄧kas Brambilla 💛  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🐈 match phan luoi  Phản lưới nhà ౠ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌜 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chennai Titans Chennai Titans
Mohammedan SC Mohammedan SC
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
18
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
320
 
Số đường chuyền
 
301
69%
 
Chuyền chính xác
 
67%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
7
37
 
Long pass
 
24
70
 
Pha tấn công
 
82
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 2
3.8 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
40.6% Kiểm soát bóng 46%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꦑ 𝄹 Chennai Titans (22trận)
Chủ Khách
Mohammedan SC (22trận) 𓃲 𓄧
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
1
2J Bet