Kết quả trận Chelsea vs Leicester City, 21h00 ngày 09/03


0.84
1.04
0.94
0.92
1.25
6.80
10.50
0.82
1.06
1.06
0.82
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Chelsea vs Leicester City



Kiến tạo: Enzo Fernandez


Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Cole Jermaine Palmer

Ra sân: Wesley Fofana


Ra sân: Bilal El Khannouss

Ra sân: James Justin

Ra sân: Patson Daka

Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Christopher Nkunku


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạtᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ đền
൩
Phản lưới nhà
🎶
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chelsea VS Leicester City



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chelsea vs Leicester City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 40 | 7.04 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 2 | 79 | 7.2 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 6 | 2 | 53 | 7.13 | |
19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 2 | 58 | 7.17 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 1 | 66 | 8.01 | |
23 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.97 | |
29 | Wesley Fofana | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 2 | 71 | 6.98 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 81 | 8.05 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 47 | 6.5 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 6 | 63 | 50 | 79.37% | 15 | 0 | 91 | 7.58 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 83 | 71 | 85.54% | 0 | 8 | 89 | 7.57 | |
32 | Tyrique George | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
34 | Josh Acheampong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 78 | 6.73 | |
14 | Bobby Reid | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 5.99 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 6.01 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 3 | 70 | 7.14 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 55 | 6.27 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.15 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 5 | 2 | 45 | 6.47 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 31 | 5.95 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.24 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 0 | 53 | 7.67 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 59 | 6.99 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 5 | 1 | 23 | 5.85 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.18 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 34 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ