Kết quả trận Bragantino vs Bahia, 05h00 ngày 13/06


0.83
1.07
0.97
0.87
2.10
3.25
3.60
1.25
0.70
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Bahia




Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira


Kiến tạo: Willian Jose




Ra sân: Lucas Henrique Barbosa

Ra sân: Eduardo Sasha


Ra sân: Gilberto Moraes Junior

Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro

Ra sân: Willian Jose
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues


Ra sân: Ademir Santos


Kiến tạo: Erick Da Costa Farias

Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Jhonatan Santos Rosa

Bàn thắng
Phạt đền
൩ Hỏng phạt đền
🏅
ꦑ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Bahia


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Bahia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 5.95 | |
6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 0 | 60 | 6 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 5.79 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.07 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.14 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 42 | 6.2 | |
31 | Guilherme Lopes da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 1 | 59 | 5.36 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.23 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.19 | |
10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 47 | 6.37 | |
2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 50 | 5.71 | |
17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.24 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 1 | 37 | 6.2 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 46 | 7.23 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 2 | 0 | 71 | 6.84 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 2 | 45 | 7.55 | |
33 | David de Duarte Macedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 82 | 97.62% | 0 | 1 | 93 | 6.93 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 24 | 24 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.24 | |
15 | Michel Araujo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 31 | 7.31 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 28 | 7.56 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 47 | 6.46 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 6 | 1 | 41 | 6.98 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 2 | 97 | 6.97 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 104 | 100 | 96.15% | 0 | 0 | 110 | 7.1 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 2 | 0 | 92 | 8.2 | |
37 | Kayky | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.39 | |
16 | Erick Da Costa Farias | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 61 | 7.16 | |
77 | Tiago | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ