Kết quả trận Bỉ vs Xứ Wales, 01h45 ngày 10/06


0.90
1.00
1.01
0.81
1.40
4.40
7.50
0.97
0.87
0.30
2.30
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Bỉ vs Xứ Wales



Ra sân: Thomas Meunier


Kiến tạo: Maxim de Cuyper

Kiến tạo: Koni De Winter




Ra sân: Leandro Trossard

Ra sân: Maxim de Cuyper


Kiến tạo: Harry Wilson

Ra sân: David Brooks

Ra sân: Jordan James

Kiến tạo: Sorba Thomas
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli




Kiến tạo: Youri Tielemans

Ra sân: Kevin De Bruyne


Ra sân: Sorba Thomas

Bàn thắng
Phạt đền
𒀰
Hỏng phạt đền
✱
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bỉ VS Xứ Wales



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bỉ vs Xứ Wales
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 39 | 30 | 76.92% | 5 | 3 | 63 | 8.46 | |
10 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 4 | 20 | 7.5 | |
15 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 9 | 6.39 | |
13 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.13 | |
11 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 24 | 6.26 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 1 | 47 | 7.7 | |
14 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 14 | 5.56 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 2 | 62 | 6.14 | |
21 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
23 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
22 | Jeremy Doku | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 66 | 8.26 | |
6 | Amadou Onana | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 47 | 6.28 | |
5 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.78 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
16 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
2 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 55 | 5.88 |
Xứ Wales
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karl Darlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 5.26 | |
4 | Ben Davies | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 61 | 6.26 | |
7 | David Brooks | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 1 | 73 | 6.33 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 6 | 0 | 40 | 7.69 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 91 | 96.81% | 0 | 3 | 109 | 6.29 | |
5 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 58 | 6.32 | |
2 | Chris Mepham | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 80 | 95.24% | 0 | 3 | 96 | 6.77 | |
18 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6 | |
9 | Rabbi Matondo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.98 | |
10 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.19 | |
19 | Sorba Thomas | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 10 | 1 | 57 | 9.24 | |
11 | Brennan Johnson | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 46 | 7.03 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ