Vòng 26
20:00 ngày 23/02/2025
Amedspor
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Yeni Malatyaspor 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
1
1.01
X
19.00
2
35.00
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Amedspor Amedspor
Phút
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Cekdar Orhan 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Moreno
match goal
14'
19'
match yellow.png 𒐪 Emircan Bayrakdar
Daniel Moreno 2 - 0
Kiến tạo: Bobby Adekanye
match goal
30'
Daniel Moreno 3 - 0
Kiến tạo: Mehmet Murat Ucar
match goal
38'
💜 Mehmet Murat Ucar match yellow.png
45'
Charly Keita 4 - 0
Kiến tạo: Mehmet Yesil
match goal
47'
54'
match yellow.pngmatch red ༺ Emircan Bayrakdar
68'
match yellow.png 🔯 Kursat Selamoglu
ꦗ Fernando Andrade dos Santos match yellow.png
73'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💯 Hỏng phạt đền match phan luoiꩵ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeܫ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Amedspor Amedspor
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
0
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
637
 
Số đường chuyền
 
235
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
18
302
 
Pha tấn công
 
84
121
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 4
5.67 Phạt góc 1
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 0.33
51.33% Kiểm soát bóng 27.33%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.2
0.6 Bàn thua 4.1
5 Phạt góc 1.1
2.3 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 1
55.5% Kiểm soát bóng 30.3%
11.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Amedspor (28trận)
Chủ Khách
ꦰ Yeni Malatyaspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
11
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
6
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
10
0
2J Bet